Có 2 kết quả:

静坐不能 jìng zuò bù néng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ靜坐不能 jìng zuò bù néng ㄐㄧㄥˋ ㄗㄨㄛˋ ㄅㄨˋ ㄋㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) akathisia (condition of restlessness, a side-effect of neuroleptic antipsychotic drug)
(2) unable to sit still
(3) hyperactivity
(4) restlessness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) akathisia (condition of restlessness, a side-effect of neuroleptic antipsychotic drug)
(2) unable to sit still
(3) hyperactivity
(4) restlessness

Bình luận 0